Bước tới nội dung

ocarina

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑː.kə.ˈri.nə/

Danh từ

[sửa]

ocarina /ˌɑː.kə.ˈri.nə/

  1. (Âm nhạc) Kèn ocarina.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ka.ʁi.na/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ocarina
/ɔ.ka.ʁi.na/
ocarinas
/ɔ.ka.ʁi.na/

ocarina /ɔ.ka.ʁi.na/

  1. Kèn đầu ngỗng (bằng đất nung hoặc kim loại).

Tham khảo

[sửa]