occultation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑː.ˌkəl.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]occultation /ˌɑː.ˌkəl.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "occultation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.kyl.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
occultation /ɔ.kyl.ta.sjɔ̃/ |
occultations /ɔ.kyl.ta.sjɔ̃/ |
occultation gc /ɔ.kyl.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "occultation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)