Bước tới nội dung

occultation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
occultation

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑː.ˌkəl.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

occultation /ˌɑː.ˌkəl.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự che khuất, sự che lấp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.kyl.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
occultation
/ɔ.kyl.ta.sjɔ̃/
occultations
/ɔ.kyl.ta.sjɔ̃/

occultation gc /ɔ.kyl.ta.sjɔ̃/

  1. (Thiên văn) Sự che khuất.

Tham khảo

[sửa]