Bước tới nội dung

off-cast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔf.ˈkæst/

Tính từ

[sửa]

off-cast /ˈɔf.ˈkæst/

  1. Bị vứt bỏ, bị bỏ rơi.

Danh từ

[sửa]

off-cast /ˈɔf.ˈkæst/

  1. Người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ.

Tham khảo

[sửa]