Bước tới nội dung

off-lap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔf.ˈlæp/

Danh từ

[sửa]

off-lap /ˈɔf.ˈlæp/

  1. Trầm tích biển do biển lùi.

Tham khảo

[sửa]