Bước tới nội dung

offender

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈfɛn.dɜː/

Danh từ

offender /ə.ˈfɛn.dɜː/

  1. Người phạm tội, người phạm lỗi.
  2. Người xúc phạm, người làm mất lòng.

Tham khảo