Bước tới nội dung

officiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈfɪ.ʃi.ənt/

Danh từ

[sửa]

officiant /ə.ˈfɪ.ʃi.ənt/

  1. Người tu sĩ hành lễ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.fi.sjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực officiant
/ɔ.fi.sjɑ̃/
officiants
/ɔ.fi.sjɑ̃/
Giống cái officiant
/ɔ.fi.sjɑ̃/
officiants
/ɔ.fi.sjɑ̃/

officiant /ɔ.fi.sjɑ̃/

  1. (Tôn giáo) Làm lễ, chủ lễ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
officiant
/ɔ.fi.sjɑ̃/
officiants
/ɔ.fi.sjɑ̃/

officiant /ɔ.fi.sjɑ̃/

  1. (Tôn giáo) Linh mục chủ lễ.

Tham khảo

[sửa]