officinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈfɪ.sə.nᵊl/

Tính từ[sửa]

officinal /ə.ˈfɪ.sə.nᵊl/

  1. (Y học) Dùng làm thuốc.
  2. Đã chế sẵn (thuốc).
  3. Được ghi vào sách thuốc (tên).

Tham khảo[sửa]