oléagineux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.le.a.ʒi.nø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oléagineux /ɔ.le.a.ʒi.nø/ |
oléagineux /ɔ.le.a.ʒi.nø/ |
Giống cái | oléagineux /ɔ.le.a.ʒi.nø/ |
oléagineux /ɔ.le.a.ʒi.nø/ |
oléagineux /ɔ.le.a.ʒi.nø/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
oléagineux /ɔ.le.a.ʒi.nø/ |
oléagineux /ɔ.le.a.ʒi.nø/ |
oléagineux gđ /ɔ.le.a.ʒi.nø/
Tham khảo[sửa]
- "oléagineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)