Bước tới nội dung

olio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈoʊ.li.ˌoʊ/

Danh từ

olio /ˈoʊ.li.ˌoʊ/

  1. Món ăn hổ lốn.
  2. Mớ hỗn độn, mớ linh tinh.
  3. (Âm nhạc) Khúc hổ lốn.

Tham khảo