omer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.mɜː/

Danh từ[sửa]

omer /ˈoʊ.mɜː/

  1. Đơn vị đo lường Do thái cổ bằng 3, 5 lít.

Tham khảo[sửa]