omnipotence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑːm.ˈnɪ.pə.tənts/
Hoa Kỳ | [ɑːm.ˈnɪ.pə.tənts] |
Danh từ
[sửa]omnipotence /ɑːm.ˈnɪ.pə.tənts/
Tham khảo
[sửa]- "omnipotence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
omnipotence /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃s/ |
omnipotence /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃s/ |
omnipotence gc /ɔm.ni.pɔ.tɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "omnipotence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)