impuissance
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪm.ˈpwɪ.sᵊnts/
Danh từ[sửa]
impuissance /ˌɪm.ˈpwɪ.sᵊnts/
Tham khảo[sửa]
- "impuissance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.pɥi.sɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
impuissance /ɛ̃.pɥi.sɑ̃s/ |
impuissances /ɛ̃.pɥi.sɑ̃s/ |
impuissance gc /ɛ̃.pɥi.sɑ̃s/
- Sự bất lực.
- (Y học) Sự liệt dương.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "impuissance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)