omnivore
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑːm.nɪ.ˌvɔr/
Danh từ
omnivore /ˈɑːm.nɪ.ˌvɔr/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “omnivore”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔm.ni.vɔʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | omnivore /ɔm.ni.vɔʁ/ |
omnivores /ɔm.ni.vɔʁ/ |
| Giống cái | omnivore /ɔm.ni.vɔʁ/ |
omnivores /ɔm.ni.vɔʁ/ |
omnivore /ɔm.ni.vɔʁ/
- (Động vật học) Ăn tạp.
- Animal omnivore — động vật ăn tạp
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| omnivore /ɔm.ni.vɔʁ/ |
omnivore /ɔm.ni.vɔʁ/ |
omnivore gđ /ɔm.ni.vɔʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “omnivore”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)