oner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

oner

  1. (Từ lóng) Người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách.
    a oner at something — người cừ về một cái gì
  2. đấm mạnh.
  3. (Thông tục) đánh được tính một điểm.
  4. (Từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá.

Tham khảo[sửa]