oner
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
oner
- (Từ lóng) Người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách.
- a oner at something — người cừ về một cái gì
- Cú đấm mạnh.
- (Thông tục) Cú đánh được tính một điểm.
- (Từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá.
Tham khảo[sửa]
- "oner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)