onzième
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ̃.zjɛm/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | onzième /ɔ̃.zjɛm/ |
onzième /ɔ̃.zjɛm/ |
Giống cái | onzième /ɔ̃.zjɛm/ |
onzième /ɔ̃.zjɛm/ |
onzième /ɔ̃.zjɛm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | onzième /ɔ̃.zjɛm/ |
onzième /ɔ̃.zjɛm/ |
Số nhiều | onzième /ɔ̃.zjɛm/ |
onzième /ɔ̃.zjɛm/ |
onzième /ɔ̃.zjɛm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
onzième /ɔ̃.zjɛm/ |
onzième /ɔ̃.zjɛm/ |
onzième gđ /ɔ̃.zjɛm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
onzième /ɔ̃.zjɛm/ |
onzième /ɔ̃.zjɛm/ |
onzième gc /ɔ̃.zjɛm/
Tham khảo[sửa]
- "onzième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)