opérateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.pe.ʁa.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
opérateur
/ɔ.pe.ʁa.tœʁ/
opérateurs
/ɔ.pe.ʁa.tœʁ/

opérateur /ɔ.pe.ʁa.tœʁ/

  1. Người điều khiển, người thao tác.
  2. Người quay phim (cũng) opérateur de prises de vue.
  3. Bộ thao tác (trong máy tính).
  4. (Toán học) Toán tử.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ, y học) ) thủ thuật viên.

Tham khảo[sửa]