vue
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vy/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vue /vy/ |
vue /vy/ |
Giống cái | vue /vy/ |
vue /vy/ |
vue gc /vy/
- Xem vu
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vue /vy/ |
vues /vy/ |
vue gc /vy/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Thị giác.
- La vue et l’ouïe — thị giác và thính giác
- Sự nhìn, sự nhìn thấy.
- Porter la vue sur — nhìn về
- à la vue de l’ennemi — khi nhìn thấy quân địch
- Vue de côté/vue latérale — sự nhìn từ bên cạnh, sự nhìn nghiêng
- Vue en coupe longitudinale/vue en coupe transversale — sự nhìn theo mặt cắt dọc/sự nhìn theo mặt cắt ngang
- Vue en face — sự nhìn chính diện
- Cách nhìn, cái nhìn.
- Il a une vue courte — hắn có một cách nhìn thiển cận
- Vue plongeante — cái nhìn xuống
- Khoảng nhìn, quang cảnh.
- Chambre qui offre une belle vue — phòng nhìn ra một khoảng đẹp
- Vue de l’amont — quang cảnh nhìn từ phía thượng lưu
- Vue vers l’amont — quang cảnh nhìn về phía thượng lưu
- Vue de l’aval — quang cảnh nhìn từ phía hạ lưu
- Vue vers l’aval — quang cảnh nhìn về phía hạ lưu
- Cảnh.
- Une vue du Col des Nuages — cảnh đèo Hải Vân
- ý kiến, quan niệm.
- Une vue optimiste du monde — một quan niệm lạc quan về đời
- (Số nhiều) Ý định, dự kiến.
- Je n'ai pas d’autres vues — tôi không có ý định nào khác
- Contrarier les vues de quelqu'un — ngăn trở dự kiến của ai
- (Luật học, pháp lý) Cửa sổ (nhìn sang bất động sản của người khác).
Thành ngữ
[sửa]- à première vue — thoạt nhìn
- à perte de vue — xa tít tắp, xa khuất mắt
- au point de vue de — về mặt, về phương diện
- avoir des vues pour quelqu'un — lưu ý giúp ai việc gì
- avoir des vues sur quelqu'un — lưu ý dùng ai vào việc gì+ lưu ý làm mối cho ai+ muốn kết hôn với ai
- à vue — mắt nhìn thấy; trước mắt
- Tir à vue — bắn mắt nhìn thấy
- Garder à vue — giám sát ngay trước mắt
- Dessin à vue — sự vẽ vật nhìn trước mắt+ trả theo xuất trình
- Effet payable à vue — kỳ phiếu trả theo xuất trình
- à vue de nez — xem nez
- à vue de pays — nhìn xung quanh mà đoán đường+ (từ cũ, nghĩa cũ) lượng chừng
- à vue d’oeil — xem oeil
- changement à vue — (sân khấu) sự thay cảnh ngay trước mắt khán giả+ sự thay đổi đột ngột
- connaître de vue — chỉ mới quen mặt
- donner dans la vue — chiếu thẳng vào mắt
- Le soleil nous donnait dans la vue — mặt trời chiếu thẳng vào mắt chúng tôi
- double vue — tài thiên nhãn
- en mettre plein la vue à quelqu'un — (thân mật) lòe ai
- en vue — ở chỗ dễ thấy+ có địa vị cao; nổi tiếng+ trong tầm tay
- Le succès est en vue — thành công ở trong tầm tay
- en vue de — với mục đích, để
- hors la vue de — với mục đích để
- hors la vue — khuất mắt+ ngoài tầm mắt
- ne pas perdre de vue — giám sát không rời
- perdre de vue — xem perdre
- perdre la vue — mù
- prise de vue — (nhiếp ảnh) sự chụp+ (điện ảnh) sự quay
- seconde vue — như double vue
Tham khảo
[sửa]- "vue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)