operational
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ʃnəl/
Tính từ
[sửa]operational /.ʃnəl/
- Hoạt động, thuộc quá trình hoạt động.
- (Thuộc) Thao tác.
- Có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng.
- (Quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân.
- (Toán học) (thuộc) toán tử.
- operational method — phương pháp toán tử
Tham khảo
[sửa]- "operational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)