Bước tới nội dung

operational

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

operational /.ʃnəl/

  1. Hoạt động, thuộc quá trình hoạt động.
  2. (Thuộc) Thao tác.
  3. Có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng.
  4. (Quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân.
  5. (Toán học) (thuộc) toán tử.
    operational method — phương pháp toán tử

Tham khảo

[sửa]