opprimé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.pʁi.me/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | opprimé /ɔ.pʁi.me/ |
opprimés /ɔ.pʁi.me/ |
Giống cái | opprimée /ɔ.pʁi.me/ |
opprimées /ɔ.pʁi.me/ |
opprimé /ɔ.pʁi.me/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
opprimé /ɔ.pʁi.me/ |
opprimés /ɔ.pʁi.me/ |
opprimé gđ /ɔ.pʁi.me/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "opprimé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)