oppsigelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppsigelse | oppsigelsen |
Số nhiều | oppsigelser | oppsigelsene |
oppsigelse gđ
- Sự, giấy loan báo thôi việc.
- Bedriften varslet oppsigelse for 50 mann.
- Han leverte sin oppsigelse skriftlig.
- Leieboeren fikk en måneds oppsigelse.
- å ha penger i banken på 12 måneders oppsigelse — Có tiền trong một trương mục định kỳ một năm.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) oppsigelsesfrist gđ: Thời hạn loan báo thôi việc.
- (1) oppsigelsestid gđc: Thời hạn loan báo thôi việc.
- (1) oppsigelsesvarsels.n gđ: Sự loan báo nghỉ việc.
- (1) oppsigelsesvern gđ: Luật ngăn ngừa sa thải nhân viên.
- (1) plassoppsigelse: Sự thông báo sa thải nhân viên.
Tham khảo
[sửa]- "oppsigelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)