oppslag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppslag | oppslaget |
Số nhiều | oppslag | oppslaga, oppslagene |
oppslag gđ
- Bảng yết thị, cáo thị. Sự, vật niêm yết. Chữ tra cứu.
- Det stod et oppslag på en telefonstolpe.
- Oppslag av plakater er forbudt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) oppslagsord gđ: Chữ tra cứu.
- (1) oppslagsverk gđ: Sách tra cứu.
Tham khảo
[sửa]- "oppslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)