Bước tới nội dung

optometrist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːp.ˈtɑː.mə.trɪst/

Danh từ

[sửa]

optometrist /ɑːp.ˈtɑː.mə.trɪst/

  1. Người đo thị lực.
  2. Nhà khúc xạ nhãn khoa.[1]

Tham khảo

[sửa]
  1. Đào tạo Cử nhân Khúc xạ nhãn khoa, (please provide the title of the work)[1], Trường Đại học Y Hà Nội, accessed 23-07-06