Bước tới nội dung

opuscule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /oʊ.ˈpəs.ˌkjuːəl/

Danh từ

[sửa]

opuscule /oʊ.ˈpəs.ˌkjuːəl/

  1. Tác phẩm ngắn (nhạc, văn... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pys.kyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
opuscule
/ɔ.pys.kyl/
opuscules
/ɔ.pys.kyl/

opuscule /ɔ.pys.kyl/

  1. (Cuốn) Sách nhỏ.

Tham khảo

[sửa]