opuscule
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /oʊ.ˈpəs.ˌkjuːəl/
Danh từ[sửa]
opuscule /oʊ.ˈpəs.ˌkjuːəl/
Tham khảo[sửa]
- "opuscule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.pys.kyl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
opuscule /ɔ.pys.kyl/ |
opuscules /ɔ.pys.kyl/ |
opuscule gđ /ɔ.pys.kyl/
Tham khảo[sửa]
- "opuscule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)