orateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ʁa.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
orateur
/ɔ.ʁa.tœʁ/
orateurs
/ɔ.ʁa.tœʁ/

orateur /ɔ.ʁa.tœʁ/

  1. Diễn giả.
  2. Nhà hùng biện.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người viết văn xuôi.
    orateur sacré — linh mục thuyết giáo

Tham khảo[sửa]