oreillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
oreillons
/ɔ.ʁɛ.jɔ̃/
oreillons
/ɔ.ʁɛ.jɔ̃/

oreillon

  1. (Động vật học) Mấutai (ở tai dơi).
  2. Mảnh che tai (ở mũ cát két; (sử học) ở áo giáp).
  3. Như orillon.
  4. (Số nhiều) Bệnh quai bị.

Tham khảo[sửa]