organisasjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | organisasjon | organisasjonen |
Số nhiều | organisasjoner | organisasjonene |
organisasjon gđ
- Đoàn thể, tổ chức, cơ cấu.
- Arbeiderne har sine egne organisasjoner.
- Sự tổ chức.
- Selve organisasjonen i partiet er dårlig.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) organisasjonsmessig : Có hình thức như một đoàn thể, tổ chức.
- (2) organisasjonsfrihet gđc: Sự tự do tổ chức.
- (2) organisasjonsrett gđ: Quyền tổ chức.
- (2) organisasjonstalent gđ: Tài tổ chức. Người có tài tổ chức.
Tham khảo[sửa]
- "organisasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)