orgie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔʁ.ʒi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
orgie
/ɔʁ.ʒi/
orgies
/ɔʁ.ʒi/

orgie gc /ɔʁ.ʒi/

  1. Cuộc chè chén trác táng, cuộc truy hoan.
  2. Sự quá mức, sự tràn ngập.
    Orgie de lumière — sự tràn ngập ánh sáng
  3. (Số nhiều, sử học) ) hội tế thần rượu.

Tham khảo[sửa]