orpin
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
orpin
Tham khảo[sửa]
- "orpin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔʁ.pɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
orpin /ɔʁ.pɛ̃/ |
orpin /ɔʁ.pɛ̃/ |
orpin gđ /ɔʁ.pɛ̃/
- Như orpiment.
- (Thực vật học) Cỏ trường sinh.
Tham khảo[sửa]
- "orpin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)