ossification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑː.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]ossification /ˌɑː.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "ossification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.si.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ossification /ɔ.si.fi.ka.sjɔ̃/ |
ossification /ɔ.si.fi.ka.sjɔ̃/ |
ossification gc /ɔ.si.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ossification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)