ought
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔt/
![]() | [ˈɔt] |
Từ đồng âm[sửa]
Trợ động từ[sửa]
ought trợ động từ /ˈɔt/
- Phải.
- we ought to love our fatherland — chúng ta phải yêu tổ quốc
- Nên.
- you ought to go and see him — anh nên đi thăm nó
Danh từ[sửa]
ought /ˈɔt/
- Nuôi.
Tham khảo[sửa]
- "ought". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)