ourdir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /uʁ.diʁ/
Ngoại động từ
[sửa]ourdir ngoại động từ /uʁ.diʁ/
- (Ngành dệt) Mắc, lờ (sợi).
- (Thơ ca) Dệt đan.
- L’araignée ourdit sa toile — con nhện đan (chăng) tơ
- (Nghĩa bóng) Sắp xếp.
- Ourdir l’intrigue d’un drame — sắp xếp tình tiết một vở kịch
- (Nghĩa bóng) Âm mưu.
- ourdir un soulèvement — âm mưu một cuộc nổi dậy
Nội động từ
[sửa]ourdir nội động từ /uʁ.diʁ/
Tham khảo
[sửa]- "ourdir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)