Bước tới nội dung

ourdir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /uʁ.diʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

ourdir ngoại động từ /uʁ.diʁ/

  1. (Ngành dệt) Mắc, lờ (sợi).
  2. (Thơ ca) Dệt đan.
    L’araignée ourdit sa toile — con nhện đan (chăng) tơ
  3. (Nghĩa bóng) Sắp xếp.
    Ourdir l’intrigue d’un drame — sắp xếp tình tiết một vở kịch
  4. (Nghĩa bóng) Âm mưu.
    ourdir un soulèvement — âm mưu một cuộc nổi dậy

Nội động từ

[sửa]

ourdir nội động từ /uʁ.diʁ/

  1. (Xây dựng) Trát vữa.

Tham khảo

[sửa]