outhouse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑʊt.ˌhɑʊs/

Danh từ[sửa]

outhouse /ˈɑʊt.ˌhɑʊs/

  1. Nhà phụ, nhà ngoài.
  2. Nhà xí xa nhà.

Tham khảo[sửa]