outre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /utʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
outre /utʁ/ |
outres /utʁ/ |
outre gc /utʁ/
Giới từ
[sửa]outre /utʁ/
Phó từ
[sửa]outre /utʁ/
- D'outre en outre — suốt qua.
- Percer d’outre en outre — đâm suốt qua
- en outre — vả lại
- passer outre — vượt quá
- Il ne me voyait pas, je passais outre sans l’interpeller — nó không trông thấy tôi, tôi đi qua mà cũng chẳng gọi nó
- passer outre à — không kể đến, coi thường
- Passer outre à une recommandation — coi thường một lời căn dặn
Tham khảo
[sửa]- "outre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)