outspread
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑʊt.ˈsprɛd/
Tính từ
[sửa]outspread /ˌɑʊt.ˈsprɛd/
Danh từ
[sửa]outspread /ˌɑʊt.ˈsprɛd/
- Sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra.
- Sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi.
- Dải (đất... ).
Động từ
[sửa]outspread outspread /ˌɑʊt.ˈsprɛd/
Tham khảo
[sửa]- "outspread", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)