overbear
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
overbear ngoại động từ overbore; overborn; overborne /ˌoʊ.vɜː.ˈbɛr/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
overbear ngoại động từ overbore; overborn; overborne /ˌoʊ.vɜː.ˈbɛr/