overcompensate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

overcompensate ngoại động từ

  1. Cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu.

Tham khảo[sửa]