Bước tới nội dung

overgrew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

overgrew ngoại động từ overgrew; overgrown

  1. Mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên.

Nội động từ

[sửa]

overgrew nội động từ

  1. Lớn mau quá, lớn nhanh quá.
  2. Lớn quá khổ.

Tham khảo

[sửa]