overtake
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/
| [ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk] |
Ngoại động từ
overtake ngoại động từ overtook; overtaken /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/
Nội động từ
overtake nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/
- Vượt.
- never overtake on a curve — không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
Thành ngữ
- to be overtaken in drink: Say rượu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “overtake”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)