overtake
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/
![]() | [ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk] |
Ngoại động từ[sửa]
overtake ngoại động từ overtook; overtaken /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/
Nội động từ[sửa]
overtake nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/
- Vượt.
- never overtake on a curve — không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
Thành ngữ[sửa]
- to be overtaken in drink: Say rượu.
Tham khảo[sửa]
- "overtake". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)