Bước tới nội dung

oyster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
oyster

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔɪs.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

oyster /ˈɔɪs.tɜː/

  1. (Động vật học) Con hàu, con .
  2. Miếng lườn .

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

oyster nội động từ /ˈɔɪs.tɜː/

  1. Đi bắt .

Tham khảo

[sửa]