Tiếng Anh[sửa]
oyster
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈɔɪs.tɜː] |
Danh từ[sửa]
oyster /ˈɔɪs.tɜː/
- (Động vật học) Con hàu, con sò.
- Miếng lườn gà.
Thành ngữ[sửa]
- as dumb as an oyster: Câm như hến.
Nội động từ[sửa]
oyster nội động từ /ˈɔɪs.tɜː/
- Đi bắt sò.
Tham khảo[sửa]