Bước tới nội dung

péagiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.a.ʒist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít péagiste
/pe.a.ʒist/
péagiste
/pe.a.ʒist/
Số nhiều péagiste
/pe.a.ʒist/
péagiste
/pe.a.ʒist/

péagiste /pe.a.ʒist/

  1. Nhân viên thu thuế đường trục ô tô.

Tham khảo

[sửa]