packing-sheet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.kiɳ.ˈʃit/

Danh từ[sửa]

packing-sheet /ˈpæ.kiɳ.ˈʃit/

  1. Vải gói hàng.
  2. (Y học) Vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn.

Tham khảo[sửa]