pacotille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.kɔ.tij/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pacotille /pa.kɔ.tij/ |
pacotilles /pa.kɔ.tij/ |
pacotille gc /pa.kɔ.tij/
- Đồ hàng xấu.
- (Hàng hải) Từ cũ; nghĩa cũ hàng không cước.
- de pacotille — không giá trị gì
- Bijou de pacotille — đồ trang sức không giá trị gì+ (nghĩa bóng) giả hiệu
- Un héroïsme de pacotille — lối anh hùng giả hiệu
Tham khảo
[sửa]- "pacotille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)