Bước tới nội dung

padding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæd.diɳ/

Động từ

[sửa]

padding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pad" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

padding /ˈpæd.diɳ/

  1. Sự đệm, sự lót, sự độn.
  2. Vật đệm, vật lót, vật độn.
  3. Từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách... ).

Tham khảo

[sửa]