padding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈpædɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ædɪŋ
- Từ đồng âm: patting (Anh Mỹ thông dụng)
Động từ
[sửa]padding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của pad.
Danh từ
[sửa]padding
Tham khảo
[sửa]- "padding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)