Bước tới nội dung

padrone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /pə.ˈdroʊ.ni/

Danh từ

padrone số nhiều padroni /pə'drouni:/ /pə.ˈdroʊ.ni/

  1. Chủ tàu buôn (ở Địa trung hải).
  2. Chủ quán (ở Y).
  3. Trùm nhạc sĩ rong, trùm hát xẩm.
  4. Trùm trẻ con ăn xin (ở Y).

Tham khảo