Bước tới nội dung

inquiet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kjɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inquiet
/ɛ̃.kjɛ/
inquiets
/ɛ̃.kjɛ/
Giống cái inquiète
/ɛ̃.kjɛt/
inquiètes
/ɛ̃.kjɛt/

inquiet /ɛ̃.kjɛ/

  1. Lo lắng, không yên.
    Être inquiet sur la santé de quelqu'un — lo lắng cho sức khỏe của ai
    Air inquiet — vẻ lo lắng
    Sommeil inquiet — giấc ngủ không yên
  2. (Văn học) Không bao giờ thỏa lòng.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Động đậy, không đứng yên.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]