palace
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpæ.ləs/
![]() | [ˈpæ.ləs] |
Danh từ[sửa]
palace (số nhiều palaces)
- Cung điện, lâu đài.
- Chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo).
- Quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace).
Tham khảo[sửa]
- "palace". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.las/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
palace /pa.las/ |
palaces /pa.las/ |
palace gđ /pa.las/
Tham khảo[sửa]
- "palace". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)