palatinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈlæ.tᵊn.ət/

Danh từ[sửa]

palatinate /pə.ˈlæ.tᵊn.ət/

  1. (Sử học) Lânh địa sứ quân.
  2. Màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học Đơ-ham).

Tham khảo[sửa]