palfrey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔl.fri/

Danh từ[sửa]

palfrey /ˈpɔl.fri/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) ngựa nhỏ ((thường) để cho đàn bà cưỡi).

Tham khảo[sửa]