Bước tới nội dung

pall-bearer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔl.ˈbɛr.ɜː/

Danh từ

[sửa]

pall-bearer /ˈpɔl.ˈbɛr.ɜː/

  1. Người hộ tang bên quan tài.

Tham khảo

[sửa]