pallium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.li.əm/
Danh từ
[sửa]pallium số nhiều pallia /'pæliə/ /ˈpæ.li.əm/
- Áo bào (tổng giám mục).
- Áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy-lạp).
- (Động vật học) Áo (của động vật thân mềm).
Tham khảo
[sửa]- "pallium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]pallium gđ
- (Giải phẫu) Vỏ não.
- (Tôn giáo) Tấm quàng vai (của giáo hoàng, giáo chủ).
- (Sử học) Áo choàng kiểu Hy Lạp (cổ La Mã).
Tham khảo
[sửa]- "pallium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)